Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for than in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
âm thanh
đam thanh
đạp thanh
bách thanh
bún thang
bậc thang
cầu thang
chấm than
cung thang
cơ thang
dân thanh
dấu than
gia thanh
giấm thanh
giấy than
hình thang
hữu thanh
hồi thanh
huyết thanh
huyết thanh học
huyết thanh tố
kháng huyết thanh
khóc than
khối thang
lang thang
lầm than
leo thang
nhập thanh
phát thanh
phát thanh viên
phóng thanh
ruộng bậc thang
súng liên thanh
siêu thanh
tím than
tảo thanh
tứ thanh
tổng thanh tra
than
than ôi
than đá
than đỏ
than bánh
than béo
than bùn
than bụi
than cám
than củi
than cốc
than chì
than gầy
than hóa
than khóc
than mỏ
than mỡ
than nâu
than nắm
than phiền
than quả bàng
than sàng
than tổ ong
than thở
than trắng
than van
than vàng
than vãn
than xanh
than xương
thang
thang âm
thang gác
thang máy
thang mây
thanh
thanh âm
thanh đạm
thanh đới
thanh điệu
thanh bình
thanh bạch
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last