Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
phản thần
phật thủ
phế thải
phụ thân
phụ thẩm
phục thù
phụng thờ
phủ thừa
phồn thịnh
phổ thông
phi thời gian
phi thực dân hoá
phi thực tại
phiên thân
phiếm thần luận
phiến thạch
phong thành
phong thái
phong thánh
phong thấp
phong thần
phong thổ
phu thê
phơi thây
phương thức
quan thầy
quang thông
quái thai
quái thai học
quán thông
quán thế
quát tháo
quân thân
quân thù
quân thần
quạt thóc
quả thật
quả thế
quả thực
quả thịt
quản thúc
quảng thị
quần thần
quần thể
quỷ thần
quỹ bảo thọ
que thăm
quen thân
quen thói
quyết thắng
quyết thực vật
quyền thần
quyền thế
rút thăm
rải thảm
rảnh thân
rẻ thối
rừng nguyên thủy
rồi thì
rộng thùng
ruộng bậc thang
ruột thẳng
ruột thừa
ruột thịt
sa thạch
sa thải
sao thế
sao thủy
sao thổ
sâu đục thân
sâu thẳm
sĩ thứ
sóng thần
súng liên thanh
súng thần công
sảo thai
sầu thảm
sẩy thai
sắc thái
sắt thép
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last