Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thực nghiệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ chung chỉ những công cuộc cần thiết cho sự sống của con người như công nghiệp, nông nghiệp, thương nghiệp (cũ): Mở mang thực nghiệp.
Related search result for "thực nghiệp"
Comments and discussion on the word "thực nghiệp"