Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thừa kế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hériter ; succéder ; tenir de.
    • Thừa kế cha
      succéder à son père
    • Nó thừa kế ngôi nhà này của ông thân sinh
      il tient cette maison de son père
    • của thừa kế
      héritage
    • Người thừa kế
      héritier ; successeur
    • Quyền thừa kế
      droits successoraux.
Related search result for "thừa kế"
Comments and discussion on the word "thừa kế"