Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
thủng
Jump to user comments
version="1.0"?>
troué ; percé ; perforé ; fenestré.
Tất thủng
des bas troués
Thủng ruột
avoir l'intestin perforé
Tường thủng
mur fenestré.
saisir.
Nghe chưa thủng câu chuyện
n'avoir pas encore saisi une histoire.
Related search result for
"thủng"
Words pronounced/spelled similarly to
"thủng"
:
thang
tháng
thăng
thằng
thẳng
thắng
thặng
thiêng
thoảng
thoáng
more...
Words contain
"thủng"
:
đâm thủng
đục thủng
chọc thủng
lỗ thủng
phù thủng
thâm thủng
thủng
thủng lưới
thủng thẳng
thủng thỉnh
Comments and discussion on the word
"thủng"