Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thủ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
thủ túc
thủ tục
thủ từ
thủ tự
thủ thành
thủ thân
thủ thế
thủ thỉ
thủ thuật
thủ thuật viên
thủ thư
thủ thường
thủ tiêu
thủ tiết
thủ trưởng
thủ tướng
thủ tướng phủ
thủ vai
thủ vĩ ngâm
thủ xảo
thủ xướng
thủa
thủm
thủng
thủng lưới
thủng thẳng
thủng thỉnh
thệ thủy
thoái thủ
thui thủi
thum thủm
tiên thủ
tiến thủ
tiểu thủ công
tiểu thủy nông
tranh thủ
tranh thủy mặc
trấn thủ
trắc thủ
trợ thủ
tuân thủ
tuyển thủ
vô thủy chung
vôi thủy
xanh hồ thủy
xạ thủ
xạ thủ
First
< Previous
1
2
Next >
Last