Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thống lĩnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Chức võ quan xưa chỉ huy toàn thể quân sĩ. 2. đg. Chỉ huy toàn thể quân sĩ : Đạo quân chủ lực do vua Quang Trung thống lĩnh.
Related search result for "thống lĩnh"
Comments and discussion on the word "thống lĩnh"