Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thịnh hành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Rất phổ biến, rất thông dụng, được nhiều người biết đến và ưa chuộng: kiểu quần áo đang thịnh hành Đạo Phật thịnh hành ở nhiều nước.
Related search result for "thịnh hành"
Comments and discussion on the word "thịnh hành"