Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thể thống
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Khuôn phép, nền nếp phải tôn trọng tuân thủ: giữ thể thống gia phong chẳng còn thể thống gì nữa.
Related search result for
"thể thống"
Words pronounced/spelled similarly to
"thể thống"
:
Thái Thượng
thất thường
thầy thông
thấy tháng
thể thống
thế thường
thì thùng
Thiệu Thắng
Thọ Thắng
thói thường
more...
Comments and discussion on the word
"thể thống"