Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thể hiện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Biểu lộ ra ngoài : Thể hiện lòng yêu nước trong văn thơ.
Related search result for "thể hiện"
Comments and discussion on the word "thể hiện"