Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thế mà
Jump to user comments
version="1.0"?>
l. Từ biểu thị một ý trái ngược ý trước và dùng để nối hai mệnh đề: Người thất nghiệp đã nhiều, thế mà tư bản còn giãn thợ.
Related search result for
"thế mà"
Words pronounced/spelled similarly to
"thế mà"
:
tha ma
thả mồi
Thái mẫu
Thái Mỹ
tham mưu
thanh mai
Thanh mai
Thanh Mỹ
Thành Mỹ
Thạnh Mỹ
more...
Words contain
"thế mà"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thấp
thấu
thắng
thả
thú
thấm
thẻ
thầm
thế
thần
more...
Comments and discussion on the word
"thế mà"