Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thẹp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Vành, mép.
  • d. Miếng nhỏ còn thừa ra ở một vật sau khi đã cắt vật đó thành nhiều phần bằng nhau : Thẹp cau.
Related search result for "thẹp"
Comments and discussion on the word "thẹp"