version="1.0"?>
- droit ; franc ; rond.
- Tấm lòng thẳng thắn
un coeur droit ;
- Con người rất thẳng thắn
un homme très rond.
- franchement ; rondement ; ouvertement.
- Nói thẳng thắn
parler franchement ;
- parler rondement ;
- Thẳng thắn nói rõ ý định của mình
déclarer ouvertement ses intentions ;
- Thẳng thắn đặt vấn đề
poser franchement un problème.