Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thắt buộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cư xử khắt khe: Ngày xưa mẹ chồng hay có thói thắt buộc nàng dâu.
Related search result for "thắt buộc"
Comments and discussion on the word "thắt buộc"