Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thắc thỏm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Nh. Thấp thỏm. 2. Thèm muốn đến mức khó kìm lòng được: thắc thỏm muốn ăn ăn rồi mà vẫn cứ thắc thỏm thòm thèm.
Related search result for "thắc thỏm"
Comments and discussion on the word "thắc thỏm"