Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thập cẩm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Có nhiều thứ khác nhau, thường với nhiều sắc màu: chè thập cẩm mứt thập cẩm.
Related search result for "thập cẩm"
Comments and discussion on the word "thập cẩm"