Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thảm đỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thảm màu đỏ trải trên lối đi khi tiếp khách quí của Nhà nước.
Related search result for "thảm đỏ"
Comments and discussion on the word "thảm đỏ"