Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thưa kiện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đưa ra trước tòa án hay một cơ quan có quyền để xét xử một việc tranh chấp giữa mình và người khác.
Related search result for "thưa kiện"
Comments and discussion on the word "thưa kiện"