Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thường xuyên
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. (thường dùng phụ cho đg.). Luôn luôn đều đặn, không gián đoạn. Thường xuyên có thư về. Giúp đỡ thường xuyên.
Related search result for
"thường xuyên"
Words contain
"thường xuyên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Cung Quế xuyên dương
thường xuyên
xuyên
xuyên tạc
Cẩm Xuyên
Bút Lâm Xuyên
thủng
sơn xuyên
Kiện sừng sẽ
Xuyên Mộc
more...
Comments and discussion on the word
"thường xuyên"