Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thường vụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói bộ phận có nhiệm vụ giải quyết công việc hằng ngày của một đoàn thể, một tổ chức: Ban thường vụ tỉnh ủy; Ban thường vụ Quốc hội.
Related search result for "thường vụ"
Comments and discussion on the word "thường vụ"