Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thương vong
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bị thương và chết: Trong chiến dịch có ba trăm tên địch bị thương vong.
Related search result for "thương vong"
Comments and discussion on the word "thương vong"