Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thương thuyết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bàn bạc để đi đến sự thỏa thuận: Đại biểu hai nước thương thuyết về vấn đề biên giới.
Related search result for "thương thuyết"
Comments and discussion on the word "thương thuyết"