Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thương nghiệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hoạt động kinh tế chuyên mua bán, trao đổi hàng hóa.
Related search result for "thương nghiệp"
Comments and discussion on the word "thương nghiệp"