Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thông hành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. t. Nói việc mọi người thường làm. 2. d. Giấy chứng thực cấp cho người đi đường.
Related search result for "thông hành"
Comments and discussion on the word "thông hành"