Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thóa mạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • thoá mạ đg. Thốt ra những lời xúc phạm nặng nề để sỉ nhục. Phạm tội thoá mạ nhà chức trách.
Related search result for "thóa mạ"
Comments and discussion on the word "thóa mạ"