Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thình lình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pht. Bỗng nhiên, bất ngờ, không hề biết trước, lường trước: thình lình bị tấn công trời đang nắng thình lình đổ mưa.
Related search result for "thình lình"
Comments and discussion on the word "thình lình"