Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thê thiếp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
yếu đuối
hời hợt
Hy Chi
nài nỉ
nhớ tiếc
thừa sức
khát sữa
bủng
tiện thiếp
thiếu tướng
thờ ơ
bộ đồ
kế thiếp
thủ lễ
sơ ý
mất máu
Chi Thiết
hụt
chán nản
tra cứu
toàn diện
hộ tống
tỳ thiếp
đủ ăn
say mê
Sn
nữ lang
gửi gắm
thèm
tưởng vọng
xén
thân tình
theo đuôi
khẩn yếu
thiếu nữ
dại dột
thiếu máu
dây cương
ơ hờ
hèn nhát
lộ liễu
nồng
hợp lí
kham khổ
kém
trừ phi
động cơ
cảnh giác
tỉnh táo
tản mạn
tọa đàm
luống cuống
không tưởng
quá chén
gia phả
lầu hồng
đưa tình
đựng
túng quẫn
tuồng
trống
những
nhu phí
hão
ham muốn
ớm
gông thiết diệp
khát vọng
gà thiến
sắt tây
Phụng Thiến
nhu nhược
Thiết Kế
có ăn
lợi ích
khẩn cầu
hỗn xược
huyết hư
lừng chừng
nhớ thương
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last