Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hợp lí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • cv. hợp lý. t. Đúng lẽ phải, đúng với sự cần thiết hoặc với logic của sự vật. Cách giải quyết hợp lí. Sử dụng hợp lí sức lao động.
Related search result for "hợp lí"
Comments and discussion on the word "hợp lí"