Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
théorique
Jump to user comments
tính từ
  • (về) lý thuyết; (thuộc) lý luận
    • Physique théorique
      vật lý lýthuyết
    • Une décision toute théorique
      một quyết định hoàn toàn lý thuyết
Related search result for "théorique"
Comments and discussion on the word "théorique"