Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thân cô thế cô
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói tình cảnh bơ vơ, không có chỗ nương tựa.
Related search result for "thân cô thế cô"
Comments and discussion on the word "thân cô thế cô"