Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thái âm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Phần cùng cực của âm, trái với thái dương. 2. Mặt trăng.
Related search result for "thái âm"
Comments and discussion on the word "thái âm"