Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
testimonial
/,testi'mounjəl/
Jump to user comments
danh từ
  • giấy chứng nhận, giấy chứng thực
  • quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)
Related words
Comments and discussion on the word "testimonial"