Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
recommendation
/,rekəmen'deiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giới thiệu, sự tiến cử
    • to writer in recommendation of someone
      viết thư giới thiệu ai
    • letter of recommendation
      thư giới thiệu
  • làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt
  • sự khuyên nhủ, sự dặn bảo
  • sự gửi gắm, sự phó thác
Related words
Related search result for "recommendation"
Comments and discussion on the word "recommendation"