Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
testator
/tes'teitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại
Related search result for "testator"
Comments and discussion on the word "testator"