Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
testate
/'testit/
Jump to user comments
tính từ
  • có làm di chúc, có làm chúc thư, có thể di chúc lại
    • to die testate
      chết có để di chúc lại
Related search result for "testate"
Comments and discussion on the word "testate"