Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tertre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mô đất, gò
    • Maison sur un tertre
      nhà trên một mô đất
    • Tertre funéraire
      gò mộ
Related search result for "tertre"
Comments and discussion on the word "tertre"