Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
territorialité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quyền lãnh thổ; tính lãnh thổ
    • Territorialité des lois
      tính lãnh thổ của pháp luật
Related search result for "territorialité"
Comments and discussion on the word "territorialité"