French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) quả đất
- L'écorce terrestre
vỏ quả đất
- trên cạn
- Plantes terrestres
cây trên cạn
- (theo) đường bộ
- Transport terrestre
vận chuyển đường bộ
- trên đời, ở thế gian
- Vie terrestre
cuộc sống trên đời
- Intérêts terrestres
lợi lộc ở thế gian
- globe terrestre
quả địa cầu
- paradis terrestre
xem paradis