Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
terrassement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đào đắp đất
    • Travaux de terrassement
      công việc đào đắp đất
  • đất đào đắp
    • Les terrassements d'une voie ferrée
      đất đào đắp làm đường xe lửa
Related search result for "terrassement"
Comments and discussion on the word "terrassement"