Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
terminative
/'tə:minətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • cuối cùng, tận cùng, kết thúc
    • the terminative part
      phần kết thúc, phần cuối cùng
  • hạn định, quyết định, tối hậu
    • terminative conditions
      những điều kiện quyết định
Related search result for "terminative"
Comments and discussion on the word "terminative"