Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tentation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cám dỗ
    • Résister à la tentation de la chair
      chống lại sự cám dỗ nhục dục
  • sự rắp rem, sự muốn
    • Tentation de voyager
      sự muốn đi du lịch
Related search result for "tentation"
Comments and discussion on the word "tentation"