Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tentateur
Jump to user comments
tính từ
  • cám dỗ
    • esprit tentateur
      quỷ sứ
danh từ giống đực
  • người cám dỗ
  • quỷ sứ
Related search result for "tentateur"
Comments and discussion on the word "tentateur"