Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tentacle
/'tentəkl/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) tua cảm, xúc tu
  • (thực vật học) lông tuyến
Related search result for "tentacle"
Comments and discussion on the word "tentacle"