Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
temporize
/'tempəraiz/ Cách viết khác : (temporise) /'tempəraiz/
Jump to user comments
nội động từ
  • trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ
  • điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời
  • thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến
    • a temporizing politician
      một nhà chính trị biết tuỳ cơ ứng biến
Related search result for "temporize"
Comments and discussion on the word "temporize"