Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
temporalité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (triết học) tính chất thời gian
  • (ngôn ngữ học) tính chất chỉ thời
  • (tôn giáo) quyền thế tục
Related words
Related search result for "temporalité"
Comments and discussion on the word "temporalité"