Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
temple
/'templ/
Jump to user comments
danh từ
  • đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường
  • (giải phẫu) thái dương
  • cái căng vải (trong khung cửi)
Related words
Related search result for "temple"
Comments and discussion on the word "temple"