Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tempi
/'tempou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều tempos, tempi
  • (âm nhạc) độ nhanh
  • nhịp, nhịp độ
    • at a quick tempo
      với nhịp độ nhanh
Related search result for "tempi"
Comments and discussion on the word "tempi"