Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
telescope
/'teliskoup/
Jump to user comments
danh từ
  • kính thiên văn
nội động từ
  • lồng nhau (như hai ống của kính thiên văn)
    • the two tubes telescope
      hai ống lồng vào nhau
ngoại động từ
  • đâm vào nhau, húc lồng vào nhau (xe lửa)
  • (thông tục) thâu tóm, thu gọn lại
    • he telescopes all his arguments into one sentence
      anh ta thâu tóm tất cả lý lẽ của mình vào một câu
Related search result for "telescope"
Comments and discussion on the word "telescope"