Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
teetotal
/ti:'toutl/
Jump to user comments
tính từ
  • chống uống rượu bài rượu
    • teetotal society
      hội những người chống tệ uống rượu
  • (thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ
Related search result for "teetotal"
Comments and discussion on the word "teetotal"