Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
teemful
/'ti:mful/
Jump to user comments
tính từ
  • đầy, đầy ứ, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc
Related search result for "teemful"
Comments and discussion on the word "teemful"